Đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề mua bán thương mại trong và ngoài nước. Cùng Tiếng Trung Chin Chin tìm hiểu nhé!
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ MUA BÁN THƯƠNG MẠI
- 采购 (cǎigòu) – Thu mua
- 供应商 (gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp
- 供应链 (gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng
- 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Đơn đặt hàng
- 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch thu mua
- 采购管理 (cǎigòu guǎnlǐ) – Quản lý thu mua
- 合同 (hétóng) – Hợp đồng
- 询价 (xúnjià) – Yêu cầu báo giá
- 报价 (bàojià) – Báo giá
- 供应 (gōngyìng) – Cung cấp
- 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng
- 物流 (wùliú) – Logistics
- 库存 (kùcún) – Tồn kho
- 交货期 (jiāohuòqī) – Thời gian giao hàng
- 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Chi phí thu mua
- 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Điều kiện thanh toán
- 发票 (fāpiào) – Hóa đơn
- 供货能力 (gōnghuò nénglì) – Năng lực cung ứng
- 合格供应商 (hégé gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp đạt tiêu chuẩn
- 紧急采购 (jǐnjí cǎigòu) – Thu mua khẩn cấp
- 采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Thỏa thuận thu mua
- 合同谈判 (hétóng tánpàn) – Đàm phán hợp đồng
- 采购申请 (cǎigòu shēnqǐng) – Yêu cầu thu mua
- 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Quy trình thu mua
- 采购策略 (cǎigòu cèlüè) – Chiến lược thu mua
- 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) – Đánh giá nhà cung cấp
- 供应商选择 (gōngyìngshāng xuǎnzé) – Lựa chọn nhà cung cấp
- 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Hợp đồng thu mua
- 采购政策 (cǎigòu zhèngcè) – Chính sách thu mua
- 采购绩效 (cǎigòu jìxiào) – Hiệu suất thu mua
- 采购流程优化 (cǎigòu liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình thu mua
- 长期合作 (chángqī hézuò) – Hợp tác lâu dài
- 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Nghiên cứu thị trường
- 供应商开发 (gōngyìngshāng kāifā) – Phát triển nhà cung cấp
- 紧急订单 (jǐnjí dìngdān) – Đơn hàng khẩn cấp
- 原材料 (yuán cáiliào) – Nguyên vật liệu
- 备货 (bèihuò) – Dự trữ hàng hóa
- 运输 (yùnshū) – Vận chuyển
- 采购指标 (cǎigòu zhǐbiāo) – Chỉ tiêu thu mua
- 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Ngân sách thu mua
- 优惠 (yōuhuì) – Ưu đãi
- 打折 (dǎzhé) – Giảm giá
- 采购分析 (cǎigòu fēnxī) – Phân tích thu mua
- 供应商合同 (gōngyìngshāng hétóng) – Hợp đồng nhà cung cấp
- 到货验收 (dàohuò yànshōu) – Kiểm tra hàng đến
- 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng
- 仓储 (cāngchǔ) – Kho bãi
- 供应商关系 (gōngyìngshāng guānxì) – Quan hệ nhà cung cấp
- 采购主管 (cǎigòu zhǔguǎn) – Trưởng bộ phận thu mua
- 供应商风险管理 (gōngyìngshāng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro nhà cung cấp
- 交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Phương thức giao hàng
- 采购系统 (cǎigòu xìtǒng) – Hệ thống thu mua
- 采购协议书 (cǎigòu xiéyì shū) – Văn bản thỏa thuận thu mua
- 采购数量 (cǎigòu shùliàng) – Số lượng thu mua
- 采购时间表 (cǎigòu shíjiān biǎo) – Lịch trình thu mua
- 采购记录 (cǎigòu jìlù) – Hồ sơ thu mua
- 采购部 (cǎigòu bù) – Bộ phận thu mua
- 采购员 (cǎigòu yuán) – Nhân viên thu mua
- 供应商管理 (gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Quản lý nhà cung cấp
- 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng
- 合规性 (hégé xìng) – Tính tuân thủ
- 供应商审核 (gōngyìngshāng shěnhé) – Kiểm tra nhà cung cấp
- 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Phương thức thanh toán
- 商业条款 (shāngyè tiáokuǎn) – Điều khoản thương mại
- 报关 (bàoguān) – Khai báo hải quan
- 进口 (jìnkǒu) – Nhập khẩu
- 出口 (chūkǒu) – Xuất khẩu
- 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Bảo hiểm vận chuyển
- 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Thuật ngữ thương mại
- 贸易合同 (màoyì hétóng) – Hợp đồng thương mại
- 供应商选择标准 (gōngyìngshāng xuǎnzé biāozhǔn) – Tiêu chuẩn lựa chọn nhà cung cấp
- 采购报告 (cǎigòu bàogào) – Báo cáo thu mua
- 招标 (zhāobiāo) – Đấu thầu
- 投标 (tóubiāo) – Dự thầu
- 供应商反馈 (gōngyìngshāng fǎnkuì) – Phản hồi nhà cung cấp
- 采购合同管理 (cǎigòu hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng thu mua
- 国际采购 (guójì cǎigòu) – Thu mua quốc tế
- 采购风险评估 (cǎigòu fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro thu mua
- 采购谈判技巧 (cǎigòu tánpàn jìqiǎo) – Kỹ năng đàm phán thu mua
- 采购绩效评估 (cǎigòu jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất thu mua
- 环保采购 (huánbǎo cǎigòu) – Thu mua bền vững
- 电子采购 (diànzǐ cǎigòu) – Thu mua điện tử
- 大宗采购 (dàzōng cǎigòu) – Thu mua số lượng lớn
- 供应商满意度 (gōngyìngshāng mǎnyìdù) – Mức độ hài lòng của nhà cung cấp
- 供应商发展 (gōngyìngshāng fāzhǎn) – Phát triển nhà cung cấp
- 采购项目 (cǎigòu xiàngmù) – Dự án thu mua
- 供应商资质 (gōngyìngshāng zīzhì) – Năng lực nhà cung cấp
- 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Điều khoản hợp đồng
- 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Kế hoạch vận chuyển
- 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Quy cách sản phẩm
- 采购目录 (cǎigòu mùlù) – Danh mục thu mua
- 供应商管理系统 (gōngyìngshāng guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý nhà cung cấp
- 供应商数据库 (gōngyìngshāng shùjùkù) – Cơ sở dữ liệu nhà cung cấp
- 供应商资格审查 (gōngyìngshāng zīgé shěnchá) – Thẩm định tư cách nhà cung cấp
- 采购执行 (cǎigòu zhíxíng) – Thực hiện thu mua
- 采购分析报告 (cǎigòu fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích thu mua
- 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Đàm phán giá cả
- 采购合同签订 (cǎigòu hétóng qiāndìng) – Ký kết hợp đồng thu mua
- 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Theo dõi hàng hóa
- 供应商评价 (gōngyìngshāng píngjià) – Đánh giá nhà cung cấp
Tham khảo thêm bài viết khác về từ vựng tiếng Trung sử dụng trong công xưởng tại link
Tiếng Trung Chin Chin hiện đang cung cấp các khoá học online dành cho người đi làm, quản lý các công ty có nhu cầu học tập tiếng Trung thương mại để giao thương với các doanh nghiệp Trung Quốc. Đừng ngần ngại mà liên hệ ngay để được đội ngũ chúng tôi tư vấn và học tập đạt hiệu quả nhất!
Tiếng Trung Chin Chin – Tiếng trung thực tế
Hotline tư vấn: 0364129 694