Cùng Tiếng Trung Chin Chin tìm hiểu danh sách từ vựng tiếng Trung phổ biến trong đời sống học sinh, sinh viên cùng với phiên âm và nghĩa của chúng nhé!
Từ vựng tiếng Trung trong đời sống học sinh, sinh viên
- 读大学 Dú dàxué: Học đại học
- 打工 dǎgōng: Làm thêm
- 兼职 jiānzhí: Làm thêm
- 做家教 zuò jiājiào: Dạy gia sư
- 作弊 zuòbì: Quay cóp bài
- 谈恋爱 tán liàn’ài: Yêu đương
- 应届生 Yīngjiè shēng: Sinh viên sắp tốt nghiệp
- 拍毕业照 pāi bìyè zhào: Chụp ảnh kỷ yếu
- 试婚 shì hūn: Sống thử
- 睡懒觉 Shuìlǎnjiào: Ngủ nướng
- 开夜车 kāiyèchē: Thức suốt đêm
- 课外活动 kèwài huódòng: Hoạt động ngoại khóa
- 旅行 Lǚxíng: Du lịch
- 找对象 zhǎo duìxiàng: Tìm người yêu
- 去图书馆 qù túshū guǎn: Đến thư viện
- 结交朋友 jiéjiāo péngyǒu: Kết giao bạn bè
- 参加志愿活动 cānjiā zhìyuàn huódòng: Tham gia hoạt động sinh viên tình nguyện
- 找工作 zhǎo gōngzuò: Tìm việc làm
- 实习 shíxí: Thực tập
- 大四 dà sì: Sinh viên năm thứ 4
- 一年级生 yī niánjí shēng: Sinh viên năm thứ 1
- 奖学金 jiǎngxuéjīn: Học bổng
- 课间,休息 kè jiān, xiūxí: Nghỉ giữa giờ
- 逃学,旷课 táoxué, kuàngkè: Trốn học
- 除开 chúkāi: Đuổi học
- 学费 xuéfèi: Học phí
- 本科论文 běnkē lùnwén: Luận văn cử nhân
- 学习科目 xuéxí kēmù: Các môn học
- 分数 fēnshù: Điểm số
- 免修课 miǎnxiū kè: Môn được miễn học
- 必修课 bìxiū kè: Môn phải học
- 学年 xuénián: Năm học
- 学期 xuéqí: Học kì
- 期中考试 Qízhōng kǎoshì: Thi giữa kì
- 期末考试 qímò kǎoshì: Thi cuối kì
- 假期 jiàqī: Ngày nghỉ lễ
- 课程 kèchéng: Chương trình học
- 纪律 jìlǜ: Kỉ luật
Từ vựng tiếng Trung trường học và lớp học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
学校 | xuéxiào | trường học |
大学 | dàxué | đại học |
高中 | gāozhōng | trung học phổ thông |
初中 | chūzhōng | trung học cơ sở |
小学 | xiǎoxué | tiểu học |
教室 | jiàoshì | lớp học |
宿舍 | sùshè | ký túc xá |
图书馆 | túshūguǎn | thư viện |
食堂 | shítáng | nhà ăn |
操场 | cāochǎng | sân vận động |
课本 | kèběn | sách giáo khoa |
笔记本 | bǐjìběn | vở ghi |
作业 | zuòyè | bài tập về nhà |
考试 | kǎoshì | thi cử |
成绩 | chéngjì | thành tích, điểm số |
学费 | xuéfèi | học phí |
Môn học
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
中文 | zhōngwén | tiếng Trung |
英文 | yīngwén | tiếng Anh |
数学 | shùxué | toán học |
物理 | wùlǐ | vật lý |
化学 | huàxué | hóa học |
生物 | shēngwù | sinh học |
历史 | lìshǐ | lịch sử |
地理 | dìlǐ | địa lý |
音乐 | yīnyuè | âm nhạc |
体育 | tǐyù | thể dục |
美术 | měishù | mỹ thuật |
信息技术 | xìnxī jìshù | công nghệ thông tin |
Từng vựng tiếng Trung hoạt động và cuộc sống hàng ngày
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
上课 | shàngkè | lên lớp, học |
下课 | xiàkè | tan học |
自习 | zìxí | tự học |
复习 | fùxí | ôn tập |
预习 | yùxí | chuẩn bị bài |
讨论 | tǎolùn | thảo luận |
小组作业 | xiǎozǔ zuòyè | bài tập nhóm |
课外活动 | kèwài huódòng | hoạt động ngoại khóa |
参加 | cānjiā | tham gia |
练习 | liànxí | luyện tập |
读书 | dúshū | đọc sách |
写作 | xiězuò | viết |
休息 | xiūxi | nghỉ ngơi |
玩游戏 | wán yóuxì | chơi trò chơi |
上网 | shàngwǎng | lướt web |
打工 | dǎgōng | làm thêm |
实习 | shíxí | thực tập |
Từ vựng tiếng Trung các vật dụng học tập
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
书 | shū | sách |
练习本 | liànxíběn | vở luyện tập |
笔 | bǐ | bút |
铅笔 | qiānbǐ | bút chì |
圆珠笔 | yuánzhūbǐ | bút bi |
橡皮 | xiàngpí | tẩy |
尺子 | chǐzi | thước |
计算器 | jìsuànqì | máy tính (calculator) |
书包 | shūbāo | cặp sách |
课表 | kèbiǎo | thời khóa biểu |
Cách học từ vựng tiếng Trung hiệu quả
- Sử dụng flashcards: Ghi từ vựng và nghĩa lên flashcards và ôn tập hàng ngày.
- Viết câu ví dụ: Tạo các câu ví dụ sử dụng từ vựng để hiểu rõ cách dùng trong ngữ cảnh.
- Thực hành nói: Thực hành giao tiếp với bạn bè hoặc đối tác trao đổi ngôn ngữ để sử dụng từ vựng mới học.
- Nghe và nhại lại: Nghe các bài giảng, podcast hoặc video liên quan đến đời sống học sinh, sinh viên và nhại lại để cải thiện phát âm và ghi nhớ từ vựng.
- Tự đặt câu hỏi và trả lời: Tự hỏi và trả lời các câu hỏi về cuộc sống hàng ngày bằng tiếng Trung để kiểm tra và củng cố từ vựng đã học.
Bằng cách học và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững từ vựng tiếng Trung trong đời sống học sinh, sinh viên. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Trung!
Tiếng Trung Chin Chin – Tiếng Trung Thực Tế
☎️ 0364 129 694
#tiengtrunggiaotiep #tiengtrungchinchin #hskonline #studywithme #tiengtrungonline #chineselearning #tiengtrungonline #tiengtrungtainha #giaotieptiengtrung